Trang chủ2340 • TADAWUL
add
ARTEX Industrial Investment Co
Giá đóng cửa hôm trước
16,24 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,24 SAR - 16,44 SAR
Phạm vi một năm
14,70 SAR - 20,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T SAR
Số lượng trung bình
73,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,11 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 80,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | 81,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 Tr | 202,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.351,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,98 Tr | -3,27% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -4,08% |
Tổng nợ | 324,76 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 80,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,31 Tr | -155,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,56 Tr | 294,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,17 Tr | -88,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,00 N | -95,44% |
Dòng tiền tự do | -46,93 Tr | -30,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 1981
Trang web