Trang chủ2341 • TYO
add
Arbeit-Times Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
143,00 ¥ - 143,00 ¥
Phạm vi một năm
114,00 ¥ - 192,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T JPY
Số lượng trung bình
35,15 N
Tỷ số P/E
148,05
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 688,00 Tr | -6,01% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 163,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | 173,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,00 Tr | 36,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -29,25% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -16,57% |
Tổng nợ | 583,00 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 163,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
196