Trang chủ2347 • HKG
add
Yoho Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
294,18 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,50 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 25,01 Tr | -2,14% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 8,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 11,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 Tr | 10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,81 Tr | -1,69% |
Tổng tài sản | 362,72 Tr | 5,52% |
Tổng nợ | 91,68 Tr | 14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 8,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,00 N | -102,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,91 Tr | 874,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,40 Tr | -14,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | -56,43% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | 7,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
101