Trang chủ2348 • TPE
add
Hiyes International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
168,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
165,00 NT$ - 172,00 NT$
Phạm vi một năm
69,90 NT$ - 335,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,69 T TWD
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 21,05% |
Chi phí hoạt động | 229,33 Tr | 21,96% |
Thu nhập ròng | 587,51 Tr | 60,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,92 | 32,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,94 Tr | 64,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 T | 58,40% |
Tổng tài sản | 40,42 T | 37,92% |
Tổng nợ | 30,60 T | 36,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,51 Tr | 60,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,16 T | -4.384,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,12 Tr | -36,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,27 T | 6.525,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | 597,79% |
Dòng tiền tự do | -6,94 T | -553,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6