Trang chủ2350 • HKG
add
MTT Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,14 Tr | -38,82% |
Chi phí hoạt động | 19,57 Tr | 9,16% |
Thu nhập ròng | -9,11 Tr | -1.432,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,27 | -2.276,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,35 Tr | -596,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 Tr | -18,08% |
Tổng tài sản | 445,50 Tr | -12,19% |
Tổng nợ | 269,62 Tr | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,11 Tr | -1.432,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,00 N | 21,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 Tr | 136,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | -246,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,00 N | 98,55% |
Dòng tiền tự do | -4,80 Tr | -450,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
184