Trang chủ2353 • TYO
add
Nippon Parking Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
209,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
209,00 ¥ - 213,00 ¥
Phạm vi một năm
170,00 ¥ - 243,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 T | 14,11% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 16,45% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -0,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,77 | -12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 15,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 T | -8,74% |
Tổng tài sản | 41,84 T | 14,07% |
Tổng nợ | 23,50 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -0,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
1.082