Trang chủ2360 • TADAWUL
add
Saudi Vitrified Clay Pipe Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
40,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
40,10 SAR - 40,60 SAR
Phạm vi một năm
35,00 SAR - 56,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
606,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
66,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,49 Tr | -24,10% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -63,31% |
Thu nhập ròng | -57,30 Tr | -1.473,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -347,40 | -1.972,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | -25.929,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 Tr | -87,13% |
Tổng tài sản | 184,85 Tr | -36,12% |
Tổng nợ | 52,39 Tr | 89,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,30 Tr | -1.473,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | -193,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | -392,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,22 N | 22,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | -369,66% |
Dòng tiền tự do | -506,33 N | -112,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1977
Trang web
Nhân viên
765