Trang chủ2372 • TYO
add
I'rom Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.784,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.784,00 ¥ - 2.786,00 ¥
Phạm vi một năm
1.750,00 ¥ - 2.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,36 T JPY
Số lượng trung bình
33,45 N
Tỷ số P/E
130,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 1,05% |
Thu nhập ròng | -356,00 Tr | -277,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,45 | -269,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,00 Tr | -15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 T | -2,19% |
Tổng tài sản | 35,31 T | -2,58% |
Tổng nợ | 22,67 T | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,00 Tr | -277,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
1.029