Trang chủ2383 • TPE
add
Elite Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
590,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
558,00 NT$ - 589,00 NT$
Phạm vi một năm
350,50 NT$ - 634,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
194,36 T TWD
Số lượng trung bình
6,96 Tr
Tỷ số P/E
21,93
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,46 T | 47,06% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 43,64% |
Thu nhập ròng | 2,52 T | 24,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,41 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,25 | 25,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,60 T | 26,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 T | 28,53% |
Tổng tài sản | 70,17 T | 35,16% |
Tổng nợ | 38,07 T | 40,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | 24,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 568,75 Tr | 844,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | -123,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 484,09 Tr | 115,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,31 Tr | 102,59% |
Dòng tiền tự do | -4,67 T | -57,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.098