Trang chủ2387 • TPE
add
Sunrex Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,70 NT$ - 62,20 NT$
Phạm vi một năm
49,60 NT$ - 66,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 T TWD
Số lượng trung bình
605,36 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 T | 12,20% |
Chi phí hoạt động | 627,34 Tr | 36,96% |
Thu nhập ròng | 419,50 Tr | -11,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 3,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | 0,45% |
Tổng tài sản | 21,12 T | -0,59% |
Tổng nợ | 9,76 T | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 419,50 Tr | -11,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 617,75 Tr | -12,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,72 Tr | -191,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -683,62 Tr | -85,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -451,56 Tr | -340,15% |
Dòng tiền tự do | 56,27 Tr | 206,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
13.546