Trang chủ2387 • TPE
Sunrex Technology Corp
62,20 NT$
22 thg 1, 14:31:18 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
61,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,70 NT$ - 62,20 NT$
Phạm vi một năm
49,60 NT$ - 66,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 T TWD
Số lượng trung bình
605,36 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Điểm khí hậu CDP
D
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
6,72 T12,20%
Chi phí hoạt động
627,34 Tr36,96%
Thu nhập ròng
419,50 Tr-11,12%
Biên lợi nhuận ròng
6,24-20,81%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,05 T3,28%
Thuế suất hiệu dụng
39,74%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
4,63 T0,45%
Tổng tài sản
21,12 T-0,59%
Tổng nợ
9,76 T-10,06%
Tổng vốn chủ sở hữu
11,36 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
193,52 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,16
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
8,57%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
12,75%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
419,50 Tr-11,12%
Tiền từ việc kinh doanh
617,75 Tr-12,07%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-368,72 Tr-191,93%
Tiền từ hoạt động tài chính
-683,62 Tr-85,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-451,56 Tr-340,15%
Dòng tiền tự do
56,27 Tr206,05%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
13.546
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính