Trang chủ2389 • TYO
add
Digital Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.219,00 ¥ - 1.255,00 ¥
Phạm vi một năm
870,00 ¥ - 1.308,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,58 T JPY
Số lượng trung bình
138,83 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -16,76% |
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | -58,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -59,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,84 T | 10,39% |
Tổng tài sản | 48,13 T | -3,43% |
Tổng nợ | 13,73 T | -9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | -58,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 986,00 Tr | 144,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,00 Tr | -122,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 Tr | -16,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 Tr | 104,19% |
Dòng tiền tự do | 189,25 Tr | 108,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.031