Trang chủ2390 • TPE
add
Everspring Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,65 NT$ - 11,85 NT$
Phạm vi một năm
11,00 NT$ - 15,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T TWD
Số lượng trung bình
394,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,20 Tr | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 47,70 Tr | -1,24% |
Thu nhập ròng | -91,88 Tr | -264,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,28 | -252,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | 48,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,74 Tr | -18,97% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -8,81% |
Tổng nợ | 380,38 Tr | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,88 Tr | -264,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | 45,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 95,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,82 Tr | 202,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 651,00 N | 101,71% |
Dòng tiền tự do | 18,40 Tr | 217,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
846