Trang chủ239610 • KOSDAQ
add
HL Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.180,00 ₩ - 12.760,00 ₩
Phạm vi một năm
10.910,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,78 T KRW
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | -40,28% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | -30,45% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -182,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,89 | -372,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | -72,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,15 T | 103,08% |
Tổng tài sản | 101,23 T | -4,23% |
Tổng nợ | 2,62 T | -14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -182,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | -585,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,09 T | -60,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -120,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,04 Tr | -99,17% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -402,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
72