Trang chủ2399 • HKG
add
China Anchu Energy Storage Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
642,64 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,90 Tr | -27,52% |
Chi phí hoạt động | 48,75 Tr | -11,15% |
Thu nhập ròng | -40,90 Tr | -104,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,60 | -181,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,15 Tr | -70,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,98 Tr | 84,43% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 5,24% |
Tổng nợ | 976,84 Tr | -16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,90 Tr | -104,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,45 Tr | -57,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | 62,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,87 Tr | 66,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,67 Tr | -4,20% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | 79,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
236