Trang chủ2401 • TPE
add
Sunplus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,00 NT$ - 28,40 NT$
Phạm vi một năm
26,05 NT$ - 39,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 T TWD
Số lượng trung bình
5,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 15,59% |
Chi phí hoạt động | 738,51 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | 116,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 114,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,09 Tr | 145,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | 15,29% |
Tổng tài sản | 14,51 T | 2,18% |
Tổng nợ | 3,40 T | 5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | 116,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,57 Tr | -131,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,71 Tr | -63,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,38 Tr | 84,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,88 Tr | -161,15% |
Dòng tiền tự do | -547,23 Tr | -59,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.130