Trang chủ2410 • HKG
add
TYK Medicines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 $
Mức chênh lệch một ngày
13,00 $ - 17,14 $
Phạm vi một năm
12,86 $ - 56,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T HKD
Số lượng trung bình
140,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,50 Tr | 19,70% |
Thu nhập ròng | -111,53 Tr | -23,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,70 Tr | -20,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 529,30 Tr | — |
Tổng nợ | 1,57 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,53 Tr | -23,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,36 Tr | -12,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,16 Tr | 456,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | 70,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,16 Tr | 34,27% |
Dòng tiền tự do | 9,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
144