Trang chủ241560 • KRX
add
Doosan Bobcat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
43.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.250,00 ₩ - 45.150,00 ₩
Phạm vi một năm
33.350,00 ₩ - 62.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 NT KRW
Số lượng trung bình
810,94 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 NT | -24,68% |
Chi phí hoạt động | 271,33 T | 3,88% |
Thu nhập ròng | 63,35 T | -66,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -54,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 658,40 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,76 T | -54,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 NT | 14,07% |
Tổng tài sản | 11,16 NT | 6,49% |
Tổng nợ | 4,79 NT | 3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,35 T | -66,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 4, 2014
Trang web