Trang chủ241790 • KOSDAQ
add
TEMC CNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.925,00 ₩ - 5.100,00 ₩
Phạm vi một năm
4.130,00 ₩ - 13.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,31 T KRW
Số lượng trung bình
27,82 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,72 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 4,39 T | 25,65% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -1,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -1,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 T | 81,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,08 T | -0,73% |
Tổng tài sản | 155,48 T | -20,70% |
Tổng nợ | 44,34 T | -49,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -1,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 T | 115,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,21 T | -439,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -641,82 Tr | 95,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | 92,39% |
Dòng tiền tự do | -2,39 T | 91,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
166