Trang chủ241820 • KOSDAQ
add
PCL INC
Giá đóng cửa hôm trước
457,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
450,00 ₩ - 461,00 ₩
Phạm vi một năm
443,00 ₩ - 2.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,92 T KRW
Số lượng trung bình
809,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 990,61 Tr | 203,86% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | -26,41% |
Thu nhập ròng | -1,63 T | 53,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,94 | 84,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 T | 20,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | -52,09% |
Tổng tài sản | 66,50 T | -1,09% |
Tổng nợ | 14,56 T | -45,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 T | 53,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 T | -218,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,75 T | 200,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -113,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 T | -149,09% |
Dòng tiền tự do | -6,55 T | -115,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
31