Trang chủ2418 • HKG
add
Deewin Tianxia Co Ltd Class H
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T HKD
Số lượng trung bình
550,00
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 647,83 Tr | -14,65% |
Chi phí hoạt động | 39,12 Tr | -26,61% |
Thu nhập ròng | 57,46 Tr | 4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 22,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,74 Tr | 1,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 26,54% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 15,26% |
Tổng nợ | 6,79 T | 25,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,46 Tr | 4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | -102,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,41 Tr | -43,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,16 Tr | 341,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,23 Tr | 1.652,20% |
Dòng tiền tự do | 39,62 Tr | 0,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.654