Trang chủ2424 • TYO
add
Brass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
562,00 ¥ - 571,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 809,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T JPY
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
19,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,18 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 8,19% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -69,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -69,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,00 Tr | -43,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -1,06% |
Tổng tài sản | 11,53 T | 2,69% |
Tổng nợ | 7,73 T | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -69,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
563