Trang chủ2425 • TYO
add
Care Service Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
883,00 ¥
Phạm vi một năm
731,00 ¥ - 934,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T JPY
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 193,00 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 22,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 18,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,50 Tr | 3,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 15,53% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 6,71% |
Tổng nợ | 1,13 T | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 22,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.073