Trang chủ2432 • TPE
add
Acer Gadget Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,95 NT$ - 37,70 NT$
Phạm vi một năm
28,00 NT$ - 44,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 T TWD
Số lượng trung bình
46,36 N
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,69 Tr | 24,31% |
Chi phí hoạt động | 61,70 Tr | 13,75% |
Thu nhập ròng | 26,31 Tr | 3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -16,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,77 Tr | 39,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 14,54% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -3,24% |
Tổng nợ | 537,08 Tr | -17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,31 Tr | 3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,08 Tr | -80,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,61 Tr | -2,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,34 Tr | -8.167,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,35 Tr | -146,72% |
Dòng tiền tự do | -75,63 Tr | -155,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
59