Trang chủ2434 • TPE
Mospec Semiconductor Corp
32,40 NT$
15 thg 1, 14:05:11 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,50 NT$ - 32,50 NT$
Phạm vi một năm
29,55 NT$ - 36,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T TWD
Số lượng trung bình
19,89 N
Tỷ số P/E
46,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
1,78%
.DJI
1,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
13,24 Tr-35,21%
Chi phí hoạt động
12,46 Tr-8,83%
Thu nhập ròng
4,39 Tr140,10%
Biên lợi nhuận ròng
33,14161,90%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-3,32 Tr-42,70%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
140,72 Tr92,61%
Tổng tài sản
729,02 Tr8,93%
Tổng nợ
233,70 Tr16,87%
Tổng vốn chủ sở hữu
495,33 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
37,00 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,35
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-3,11%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-3,43%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
4,39 Tr140,10%
Tiền từ việc kinh doanh
8,06 Tr205,97%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-10,87 Tr-171,35%
Tiền từ hoạt động tài chính
12,14 Tr675,39%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
5,06 Tr1,42%
Dòng tiền tự do
-2,99 Tr93,85%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
457
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính