Trang chủ244460 • KOSDAQ
add
OliPass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ₩ - 3.410,00 ₩
Phạm vi một năm
454,00 ₩ - 9.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
13,03 T KRW
Số lượng trung bình
93,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | — |
Thu nhập ròng | -2,91 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -160,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | — |
Tổng tài sản | 17,97 T | — |
Tổng nợ | 14,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 T | — |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
53