Trang chủ2444 • TPE
add
Abocom Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,90 NT$ - 16,50 NT$
Phạm vi một năm
10,75 NT$ - 19,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T TWD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,52 Tr | -28,12% |
Chi phí hoạt động | 58,90 Tr | 92,62% |
Thu nhập ròng | -30,93 Tr | -167,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,56 | -194,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 Tr | -79,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,85 Tr | 36,49% |
Tổng tài sản | 1,94 T | -3,55% |
Tổng nợ | 1,00 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,93 Tr | -167,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,32 Tr | -66,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,11 Tr | -48,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,51 Tr | 191,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,72 Tr | -49,14% |
Dòng tiền tự do | 70,41 Tr | -13,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
477