Trang chủ2449 • TYO
add
PRAP Japan, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
917,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
897,00 ¥ - 901,00 ¥
Phạm vi một năm
883,00 ¥ - 1.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T JPY
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 515,00 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 37,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,75 Tr | 17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 4,37% |
Tổng tài sản | 7,00 T | 2,09% |
Tổng nợ | 1,56 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 37,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1970
Trang web
Nhân viên
353