Trang chủ2450 • HKG
add
Huaibei GreenGold Indstry Invstmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
549,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
452,50 N
Tỷ số P/E
38,32
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,38 Tr | -26,91% |
Chi phí hoạt động | 9,46 Tr | 80,75% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -146,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,93 | -163,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,83 Tr | -43,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,65 Tr | 234,92% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 17,93% |
Tổng nợ | 1,93 T | 24,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -146,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,06 Tr | -55,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -469,50 N | -100,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,94 Tr | 446,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,53 Tr | 288,22% |
Dòng tiền tự do | 9,31 Tr | 497,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
151