Trang chủ2453 • TPE
add
Syscom Computer Engineering Co
Giá đóng cửa hôm trước
55,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,50 NT$ - 56,70 NT$
Phạm vi một năm
45,70 NT$ - 73,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T TWD
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 378,88 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 66,17 Tr | -2,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | -11,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,29 Tr | 19,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,95 Tr | -3,55% |
Tổng tài sản | 4,76 T | -0,63% |
Tổng nợ | 2,66 T | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,17 Tr | -2,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,61 Tr | -138,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | 156,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,54 Tr | 285,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,90 Tr | -76,30% |
Dòng tiền tự do | -399,68 Tr | -534,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.101