Trang chủ2459 • TPE
add
Audix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
68,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,70 NT$ - 68,20 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 78,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 T TWD
Số lượng trung bình
55,53 N
Tỷ số P/E
11,96
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -40,95% |
Chi phí hoạt động | 178,50 Tr | -7,14% |
Thu nhập ròng | 137,33 Tr | -21,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,29 Tr | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,51 T | 18,41% |
Tổng tài sản | 9,63 T | -7,42% |
Tổng nợ | 3,73 T | -20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,33 Tr | -21,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,00 Tr | -10,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -462,59 Tr | -942,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,45 Tr | -45,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,72 Tr | -204,01% |
Dòng tiền tự do | -340,70 Tr | 18,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3.349