Trang chủ2462 • TPE
add
Taiwan Line Tek Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,15 NT$ - 25,80 NT$
Phạm vi một năm
24,25 NT$ - 41,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T TWD
Số lượng trung bình
228,65 N
Tỷ số P/E
21,38
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 123,72 Tr | 17,20% |
Thu nhập ròng | 17,20 Tr | -89,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -90,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,91 Tr | -90,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,87 Tr | 1,88% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 9,88% |
Tổng nợ | 2,86 T | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,20 Tr | -89,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,00 N | -100,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,46 Tr | -53,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,23 Tr | -53,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,94 Tr | -303,44% |
Dòng tiền tự do | -429,13 Tr | -64,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.000