Trang chủ246690 • KOSDAQ
add
TS Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
979,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
950,00 ₩ - 980,00 ₩
Phạm vi một năm
801,00 ₩ - 1.447,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,78 T KRW
Số lượng trung bình
370,66 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 17,51% |
Thu nhập ròng | -631,22 Tr | -444,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,33 | -414,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,94 T | -36,76% |
Tổng tài sản | 95,96 T | -3,92% |
Tổng nợ | 9,59 T | -51,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -631,22 Tr | -444,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 T | -174,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,91 T | 205,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,60 T | -7.899,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,65 T | -298,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
13