Trang chủ2469 • HKG
add
Fenbi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,44 $
Phạm vi một năm
2,20 $ - 5,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T HKD
Số lượng trung bình
28,03 Tr
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,24 Tr | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 307,15 Tr | -18,40% |
Thu nhập ròng | 138,87 Tr | 240,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | 251,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,90 Tr | 127,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -21,02% |
Tổng tài sản | 2,02 T | -6,07% |
Tổng nợ | 751,11 Tr | -15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,87 Tr | 240,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,34 Tr | -37,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,61 Tr | 168,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,16 Tr | -582,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,96 Tr | -93,78% |
Dòng tiền tự do | 135,90 Tr | -11,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
7.564