Trang chủ2472 • TPE
add
Lelon Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
102,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
100,50 NT$ - 106,50 NT$
Phạm vi một năm
66,00 NT$ - 106,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,89 T TWD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 24,41% |
Chi phí hoạt động | 333,40 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 264,42 Tr | -5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -23,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,38 Tr | 46,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 16,04% |
Tổng tài sản | 16,03 T | 8,78% |
Tổng nợ | 4,10 T | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,42 Tr | -5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 887,38 Tr | 547,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,35 Tr | 24,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,87 Tr | -319,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 490,44 Tr | 1.262,96% |
Dòng tiền tự do | -391,84 Tr | 60,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
2.662