Trang chủ247540 • KOSDAQ
Ecopro BM Co Ltd
127.300,00 ₩
14 thg 1, 18:40:20 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
118.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
119.200,00 ₩ - 131.000,00 ₩
Phạm vi một năm
105.000,00 ₩ - 306.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 NT KRW
Số lượng trung bình
622,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
.INX
0,16%
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
521,94 T-71,06%
Chi phí hoạt động
36,79 T-5,98%
Thu nhập ròng
-57,65 T-2.392,98%
Biên lợi nhuận ròng
-11,05-7.992,86%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-590,00-2.369,23%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-18,06 T-129,09%
Thuế suất hiệu dụng
31,46%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
492,54 T-16,66%
Tổng tài sản
4,15 NT-13,59%
Tổng nợ
2,60 NT-16,01%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,55 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
97,66 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
8,90
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-2,44%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-2,78%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-57,65 T-2.392,98%
Tiền từ việc kinh doanh
126,64 T220,33%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-176,00 T14,67%
Tiền từ hoạt động tài chính
120,28 T-80,83%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
65,40 T-79,12%
Dòng tiền tự do
-77,80 T77,19%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Nhân viên
1.199
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính