Trang chủ2477 • HKG
add
WellCell Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 $
Mức chênh lệch một ngày
10,90 $ - 12,48 $
Phạm vi một năm
2,19 $ - 15,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T HKD
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
337,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,05 Tr | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 8,38 Tr | 33,80% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | -26,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | -21,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,75 Tr | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,42 Tr | 215,55% |
Tổng tài sản | 275,02 Tr | 65,57% |
Tổng nợ | 84,02 Tr | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | -26,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,26 Tr | -415,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,50 N | -1.768,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,58 Tr | 662,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,81 Tr | 807,17% |
Dòng tiền tự do | 24,03 Tr | -12,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
119