Trang chủ2479 • TYO
add
JTec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
228,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
226,00 ¥ - 229,00 ¥
Phạm vi một năm
183,00 ¥ - 327,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T JPY
Số lượng trung bình
47,92 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 828,00 Tr | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 215,00 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 175,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 169,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | 71,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 6,49% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 2,78% |
Tổng nợ | 803,00 Tr | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 175,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
434