Trang chủ2483 • HKG
add
K Cash Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
875,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
304,13 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,37 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 21,88 Tr | -13,81% |
Thu nhập ròng | 17,15 Tr | 31,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,48 | 30,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,29 T | — |
Tổng nợ | 385,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 905,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,15 Tr | 31,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,83 Tr | -380,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,26 Tr | -229,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,05 Tr | -115,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,15 Tr | -414,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
59