Trang chủ2486 • TPE
add
I-Chiun Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
100,00 NT$ - 103,00 NT$
Phạm vi một năm
47,17 NT$ - 151,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,86 T TWD
Số lượng trung bình
13,47 Tr
Tỷ số P/E
345,36
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 181,75 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | -133,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -130,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,80 Tr | 12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3.141,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -19,47% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 5,47% |
Tổng nợ | 3,11 T | -15,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | -133,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,44 Tr | -100.135,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,17 Tr | -127,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -892,79 Tr | -2.279,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 T | -516,04% |
Dòng tiền tự do | -774,31 Tr | -803,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.425