Trang chủ2488 • TYO
add
JTP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.134,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Phạm vi một năm
802,00 ¥ - 1.227,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T JPY
Số lượng trung bình
26,79 N
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | — |
Chi phí hoạt động | 228,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | — |
Tổng tài sản | 4,79 T | — |
Tổng nợ | 1,86 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
446