Trang chủ2505 • HKG
add
EDA Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 8,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T HKD
Số lượng trung bình
250,13 N
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,70 Tr | 61,56% |
Chi phí hoạt động | 39,33 Tr | 62,50% |
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | 3,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | -35,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,93 Tr | 6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,05 T | — |
Tổng nợ | 497,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 550,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | 3,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,18 Tr | 334,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,42 Tr | -553,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 Tr | 904,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,17 Tr | 298,10% |
Dòng tiền tự do | 27,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
312