Trang chủ2510 • HKG
add
T.S. Lines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,32 $ - 4,41 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T HKD
Số lượng trung bình
811,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 874,60 Tr | -64,21% |
Chi phí hoạt động | 31,42 Tr | 18,88% |
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -98,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -94,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,52 Tr | -100,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,34 Tr | -45,74% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -22,13% |
Tổng nợ | 388,18 Tr | -37,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,71 Tr | -98,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,00 Tr | -90,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,99 Tr | 3,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -562,87 Tr | 24,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -603,79 Tr | -233,57% |
Dòng tiền tự do | -114,59 Tr | -118,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web