Trang chủ2514 • TPE
add
Long Bon International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,90 NT$ - 19,20 NT$
Phạm vi một năm
15,20 NT$ - 27,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T TWD
Số lượng trung bình
328,07 N
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,45 T | 20,15% |
Chi phí hoạt động | 454,17 Tr | -8,84% |
Thu nhập ròng | 331,85 Tr | 85,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 54,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,45 Tr | 95,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | 35,05% |
Tổng tài sản | 39,20 T | 5,97% |
Tổng nợ | 19,03 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,85 Tr | 85,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -36,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,03 Tr | -39,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -478,12 Tr | 74,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,37 Tr | 144,08% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | 0,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.379