Trang chủ2519 • HKG
add
AuGroup SHENZHEN Cross Brdr Bsnss Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 $
Mức chênh lệch một ngày
12,20 $ - 12,50 $
Phạm vi một năm
10,50 $ - 14,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T HKD
Số lượng trung bình
99,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 T | 22,29% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 7,35% |
Thu nhập ròng | 532,01 Tr | 142,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 98,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,98 Tr | 98,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,25 Tr | 14,43% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 4,43% |
Tổng nợ | 2,90 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 532,01 Tr | 142,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 586,36 Tr | -3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,64 Tr | 156,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -632,44 Tr | -389,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,97 Tr | 52,26% |
Dòng tiền tự do | 360,87 Tr | 3,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
2.137