Trang chủ2521 • HKG
add
Shenghui Cleanness Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
553,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
636,58 N
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,89 Tr | 9,23% |
Chi phí hoạt động | 10,29 Tr | -30,34% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | -33,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | -39,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 Tr | -32,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,54 Tr | 94,96% |
Tổng tài sản | 452,58 Tr | 34,28% |
Tổng nợ | 143,61 Tr | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | -33,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,86 Tr | -1.121,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -145,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,47 Tr | 604,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,67 Tr | -914,33% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | -60,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7.169