Trang chủ253840 • KOSDAQ
add
Sugentech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.120,00 ₩ - 8.700,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 11.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,95 T KRW
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | 177,20% |
Chi phí hoạt động | 5,60 T | 6,85% |
Thu nhập ròng | -4,35 T | 31,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,68 | 75,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 T | 31,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,79 T | -34,93% |
Tổng tài sản | 115,62 T | -17,26% |
Tổng nợ | 9,58 T | -53,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 T | 31,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 T | 134,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 T | -124,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | 85,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,38 T | -150,96% |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | 130,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
145