Trang chủ2546 • TPE
add
Kedge Construction Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,30 NT$ - 69,20 NT$
Phạm vi một năm
67,20 NT$ - 129,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T TWD
Số lượng trung bình
91,72 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
5,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 85,09 Tr | 14,76% |
Thu nhập ròng | 228,60 Tr | 56,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 37,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,32 Tr | 56,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | 4,00% |
Tổng tài sản | 12,31 T | 4,43% |
Tổng nợ | 7,38 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,60 Tr | 56,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,03 Tr | -94,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 Tr | -91,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,33 Tr | 7,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,92 Tr | -254,76% |
Dòng tiền tự do | -538,34 Tr | -500,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
364