Trang chủ255220 • KOSDAQ
add
SG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.285,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.220,00 ₩ - 3.305,00 ₩
Phạm vi một năm
1.194,68 ₩ - 4.005,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
312,39 T KRW
Số lượng trung bình
6,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,09 T | 47,77% |
Chi phí hoạt động | 5,02 T | 11,59% |
Thu nhập ròng | -5,55 T | -280,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,07 | -221,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 596,84 Tr | 131,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,88 T | 99,46% |
Tổng tài sản | 220,10 T | 12,71% |
Tổng nợ | 136,91 T | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 T | -280,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,33 T | -60,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,93 T | -7.132,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,41 T | 69,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,86 T | -380,82% |
Dòng tiền tự do | -32,91 T | -314,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
84