Trang chủ2562 • HKG
add
Synagistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 $
Mức chênh lệch một ngày
25,20 $ - 26,50 $
Phạm vi một năm
7,30 $ - 50,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T HKD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,60 Tr | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 46,68 Tr | 7,39% |
Thu nhập ròng | -17,31 Tr | -31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,67 | -17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,27 Tr | -26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,12 Tr | 1,47% |
Tổng tài sản | 93,58 Tr | -3,51% |
Tổng nợ | 61,93 Tr | 26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 180,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,31 Tr | -31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 Tr | 672,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | 20,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | -123,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,00 N | -98,19% |
Dòng tiền tự do | 7,24 Tr | 313,22% |