Trang chủ2570 • HKG
add
Shanghai REFIRE Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
213,00 $
Mức chênh lệch một ngày
199,00 $ - 214,60 $
Phạm vi một năm
140,60 $ - 214,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,33 T HKD
Số lượng trung bình
53,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,28 Tr | 48,07% |
Chi phí hoạt động | 695,38 Tr | 27,78% |
Thu nhập ròng | -529,47 Tr | -4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,14 | 29,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -421,51 Tr | -1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,17 Tr | -49,01% |
Tổng tài sản | 4,04 T | -2,52% |
Tổng nợ | 2,29 T | 20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -529,47 Tr | -4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -718,40 Tr | 1,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,80 Tr | 120,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,41 Tr | -91,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,95 Tr | -151,66% |
Dòng tiền tự do | -540,71 Tr | 23,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
414